Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cẩu thả, tắc trách
    a careless driver
    người lái xe cầu thả
    this is careless workdo it again!
    đấy là một công việc cẩu thả, làm lại đi!
    không quan tâm, không lo lắng
    she's very careless with money
    chị ta khômg quan tâm lắm đến việc tiền nong (tiêu quá nhiều)
    careless charm
    sắc đẹp không trau chuốt, sắc đẹp tự nhiên

    * Các từ tương tự:
    carelessly, carelessness