Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bắt giữ
    capture an escaped convict
    bắt giữ một tên tù vượt ngục
    quảng cáo này sẽ thu hút được sự chú ý của khán giả truyền hình
    lấy được, chiếm được
    capture a town
    chiếm được một thành phố
    capture one's opponen't queen
    ăn được quân Hậu của đối phương (cờ vua)
    chụp được, chộp hình được
    capture a baby's smile in a photograph
    chụp được hình một nụ cười của em bé trong một bức ảnh
    Danh từ
    sự bắt giữ
    the capture of a thief
    sự bắt giữ một tên trộm
    người bị bắt giữ; vật bị thu giữ

    * Các từ tương tự:
    Capture theory, capturer