Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capon
/'keipɒn/ /'keipn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capon
/ˈkeɪˌpɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gà trống thiến
* Các từ tương tự:
caponier
,
caponize
noun
plural -pons
[count] :a male chicken whose sex organs have been removed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content