Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capital gain
/,kæpitl'gein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capital gains
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lợi nhuận bán tài sản
* Các từ tương tự:
capital gains tax
noun
[plural] :money that you get by selling property at a higher price than the price that you paid to buy it
Stock
sales
resulted
in
millions
of
dollars
in
capital
gains
for
the
company
.
the
capital
gains
tax
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content