Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo chòang không tay
    Danh từ
    (viết tắt C)
    (thường trong địa danh) mũi đất (nhô ra biển)
    the Cape of Good Hope
    mũi Hảo Vọng

    * Các từ tương tự:
    Cape Coloured, capelin, caper, capercailie, capercailye, capercailze