Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capacious
/kə'pei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capacious
/kəˈpeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rộng, chứa được nhiều
capacious
pockets
túi rộng
a
capacious
memory
trí nhớ rộng
* Các từ tương tự:
capaciously
,
capaciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :able to hold or contain a lot :large in capacity
the
museum's
capacious [=
spacious
]
rooms
The
van
is
capacious [=
roomy
]
enough
to
hold
eight
passengers
easily
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content