Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cantaloup
/'kæntəlu:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) dưa đỏ
* Các từ tương tự:
cantaloup, cantaloupe
,
cantaloup(e)
,
cantaloupe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content