Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canoe
/kə'nu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canoe
/kəˈnuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xuồng
paddle one's own canoe
xem
paddle
Động từ
(canoed; thường go canoeing)
bơi xuồng, đi bằng xuồng
* Các từ tương tự:
canoeist
noun
plural -noes
[count] :a long narrow boat that is pointed at both ends and that is moved by a paddle with one blade - see picture at boat
verb
-noes; -noed; -noeing
to go or travel in a canoe [no obj]
He
canoed
down
the
river
to
the
camp
. [+
obj
]
They
canoed
part
of
the
Colorado
River
this
summer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content