Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candy
/'kændi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
candy
/ˈkændi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
candy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ) kẹo
Động từ
(candied) (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
ngào đường
candied
plums
mận ngào đường
* Các từ tương tự:
candy-floss
,
candy-tuft
,
candyfloss
,
candytuft
noun
plural -dies
US :a sweet food made with sugar or chocolate [noncount]
a
box
/
bowl
/
piece
of
candy
The
children
are
fond
of
candy. [=(
Brit
)
sweets
]
The
cough
syrup
tastes
like
candy. [
count
]
chewy
candies
-
often
used
before
another
noun
a
candy
bar
-
see
also
cotton
candy,
rock
candy
* Các từ tương tự:
candy apple
,
candy cane
,
candy floss
,
candy striper
,
candy-striped
noun
Eating candy can be bad for your teeth
sweet
(
s
)
bon-bon
(
s
)
sweetmeat
(
s
)
confectionery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content