Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
call box
/'kɔ:lbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
call box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như telephone box
xem
telephone box
noun
plural ~ boxes
[count] US :a telephone that is located on the side of a road and that is used for reporting emergencies
Brit :a public telephone booth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content