Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

calculating /'kælkjʊleitiŋ/  

  • Tính từ
    (thường xấu) có tính toán hơn thiệt; tinh khôn
    a calculating businessman
    một nhà kinh doanh tinh khôn

    * Các từ tương tự:
    calculating machine, calculatingly