Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calamitous
/kə'læmitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calamitous
/kəˈlæmətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calamitous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gây tai họa thảm khốc
* Các từ tương tự:
calamitously
,
calamitousness
adjective
[more ~; most ~] formal :causing great harm or suffering :disastrous
a
calamitous
oil
spill
the
calamitous
state
of
the
nation's
economy
adjective
They seemed unaware of the calamitous consequences of what they were doing to the environment
distressful
dire
tragic
disastrous
destructive
awful
devastating
fatal
deadly
pernicious
cataclysmic
catastrophic
ruinous
dreadful
terrible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content