Danh từ
lồng, chuồng (nhốt chim, súc vật nuôi)
buồng, lồng (thang chuyên chở ở hầm mỏ…)
Động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào chuồng
cage somebody in
làm cho ai cảm thấy tù túng
tôi cảm thấy tù túng kinh khủng ở cơ quan này