Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiệm cà phê
    quán ăn
    cafe chantant
    quán ăn có trò giải trí và nhạc
    tiệm rượu
    hộp đêm
    cà phê

    * Các từ tương tự:
    cafeteria