Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadge
/kædʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadge
/ˈkæʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(đôi khi xấu)
xin xỏ
could
I
cadge
a
lift
with
you
?
tôi có thể xin ông đi nhờ một đoạn đường được không ạ?
he's
always
cadging
meals
from
his
friends
nó luôn luôn xin ăn bạn bè
* Các từ tương tự:
cadger
verb
cadges; cadged; cadging
[+ obj] :to persuade someone to give you (something) for free
He
spent
his
time
trying
to
cadge [=
beg
,
bum
,
scrounge
]
drinks
from
the
customers
.
She
cadged
money
from
her
sister
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content