Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caddish
/'kædi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vô lại, đểu cáng
a
caddish
trick
trò bịp bợm đểu cáng
* Các từ tương tự:
caddishly
,
caddishness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content