Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadaverous
/kə'dævərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadaverous
/kəˈdævərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trông như xác chết; tái nhợt
* Các từ tương tự:
cadaverously
,
cadaverousness
adjective
[more ~; most ~] :looking very thin and pale :resembling a corpse
A
tall
, cadaverous
man
led
us
into
the
library
.
We
saw
a
cadaverous [=
emaciated
]
heroin
addict
sitting
in
the
park
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content