Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabbage
/'kæbidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabbage
/ˈkæbɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cải bắp
(Anh, khẩu ngữ) người ù lì; người ngớ ngẩn
* Các từ tương tự:
cabbage-head
noun
plural -bages
[count, noncount] :a leafy vegetable that has several forms especially; :one that grows in a tight round shape (called a head) - see color picture
[count] Brit informal :vegetable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content