Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bygones
/'baigɒnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bygones
/ˈbaɪˌgɑːnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bygone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
let bygones be bygones
cái gì đã qua cho qua luôn
noun
let bygones be bygones
to forgive someone for something done to you or for a disagreement with you and forget about it
I
know
we've
had
our
fights
over
the
years
,
but
I
think
it's
time
we
let
bygones
be
bygones.
adjective
In bygone times, the fashion was for high-button shoes
past
former
olden
of
old
of
yore
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content