Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bye-bye
/'baibai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bye-bye
/ˈbaɪˌbaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
huây roen cái giường
to
go
to
bye-bye
đi ngủ
thán từ
chào tạm biệt
* Các từ tương tự:
bye-byes
interjection
informal :1goodbye
Bye-bye!
See
you
later
! -
often
used
by
children
or
when
speaking
to
children
Say
/
Wave
bye-bye,
darling
:
it's
time
to
go
home
.
go bye-bye
informal
or Brit go bye-byes :to go to bed - used when speaking to children
It's
time
to
go
bye-bye,
darling
:
it's
way
past
your
bedtime
!
US :to go away - used in imitation of children's speech
When
the
company
went
bankrupt
,
investors
watched
their
money
go
bye-bye.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content