Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
business suit
/'biznis,su:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
business suit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
như lounge suit
xem
lounge suit
noun
plural ~ suits
[count] US :a type of suit that is worn by some people who work in offices and that includes a matching coat and pants or skirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content