Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burro
/'burou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burro
/ˈbɚroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều burros
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ
* Các từ tương tự:
burrow
,
burrower
noun
plural -ros
[count] chiefly US :a small donkey
* Các từ tương tự:
burrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content