Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    như bur
    xem bur
    Danh từ
    (thường số ít)
    tiếng vù vù (máy…)
    sự phát âm mạnh âm r (điển hình của một số giọng nói ở Anh)
    Động từ
    phát âm mạnh âm r khi nói

    * Các từ tương tự:
    burr-drill, burro, burrow, burrower, burrstone, burry