Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burr
/bɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burr
/ˈbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như bur
xem
bur
Danh từ
(thường số ít)
tiếng vù vù (máy…)
sự phát âm mạnh âm r (điển hình của một số giọng nói ở Anh)
Động từ
phát âm mạnh âm r khi nói
* Các từ tương tự:
burr-drill
,
burro
,
burrow
,
burrower
,
burrstone
,
burry
noun
plural burrs
[count] also bur :a rough covering of a nut or seed
Burrs often have small hooks that stick to clothing and fur.
a rough area on a piece of metal that is left after the metal is cut
a
tool
that
can
cut
through
steel
leaving
a
smooth
edge
and
no
burrs
a strong way of pronouncing r that is used by some speakers of English especially in northern England and in Scotland - usually singular
He
speaks
with
a
Scottish
burr.
a burr in/under the saddle
US informal :someone or something that is a constant cause of trouble or annoyance
He
was
a
burr
in
the
saddle
of
the
competition
.
She's
been
a
burr
under
their
saddle
for
many
years
.
* Các từ tương tự:
burrito
,
burro
,
burrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content