Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burnish
/'bɜ:ni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burnish
/ˈbɚnɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đánh bóng
burnished
brass
đồng thau [được] đánh bóng
* Các từ tương tự:
burnisher
verb
-nishes; -nished; -nishing
[+ obj] formal :to make (something, such as metal or leather) smooth and shiny by rubbing it :polish - often used figuratively
She
started
a
publicity
campaign
to
help
burnish [=
improve
]
her
image
/
reputation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content