Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burly
/'bɜ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burly
/ˈbɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lực lưỡng vạm vỡ
adjective
burlier; -est
[or more ~; most ~] of a man :strong and heavy :husky
a
big
, burly
man
adjective
Two rather burly gentlemen were called in to help me out of the place
stout
sturdy
corpulent
large
big
hefty
stocky
thickset
brawny
chunky
heavy
beefy
muscular
strong
strapping
rugged
tough
Colloq
husky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content