Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nổi
    the raft would be more buoyant if it was less heavy
    chiếc bè sẽ nổi hơn nếu nó nhẹ hơn
    giữ cho vật nổi (nói về chất lỏng)
    salt water is more buoyant than fresh water
    nước muối giữ cho vật nổi hơn là nước ngọt
    có xu hướng lên giá (cổ phần…)
    hồi lại nhanh sau thất bại
    a buoyant disposition
    thiên hướng hồi lại nhanh sau thất bại

    * Các từ tương tự:
    buoyantly