Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • noun
    Big cooking pot
    bung nấu bánh chưng
    verb
    To burst open
    thúng đã bung vành
    chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không
    To boil to a pulp
    bung ngô
    cà bung

    * Các từ tương tự:
    bung búng, bung bủng, bung xung