Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nút (thùng)
    Động từ
    đậy nút, làm tắc như là bằng một cái nút
    ống cống bị tắc vì lá rụng
    my nose is [ allbunged upI must be getting a cold
    mũi tôi tắc tỵ, chắc là tôi cảm lạnh
    ném, quẳng
    bung the newspaper over herewill you?
    ném tờ báo lại đây được không anh?

    * Các từ tương tự:
    bung-hole, bungalow, bunged, bungle, bungler, bunglingly