Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sách buộc thành bó hai mươi cuốn
    (số ít) nhiều tiền, đống tiền
    that car must have cost a bundle
    chiếc xe hơi đó chắc là giá nhiều tiền lắm
    a bundle of something
    (khẩu ngữ)
    nhiều lắm (cái gì đó)
    that child is a bundle of mischief
    thằng bé này tinh quái lắm
    a bundle of nerves
    trạng thái căng thẳng
    he was a bundle of nerves at the interview
    anh ta rất căng thẳng lúc người ta phỏng vấn anh
    go a bundle on somebody (something)
    (khẩu ngữ)
    rất thích
    I don't a go bundle on her new husbanddo you?
    tôi không thích người chồng mới của cô ta, anh có thế không?
    Động từ
    bundle something [up]
    bó lại
    củi được bổ ra và bó lại
    bundle something into something
    ấn vội vào, nhét vội vào
    cô ta nhét vội quần áo vào ngăn kéo mà không gấp lại
    bundle [something] out, off, into…
    tống cổ đi, tống vào…
    tôi bị tống vào một chiếc xe cảnh sát
    chị ta đưa vội con trai của mình đến trường
    bundle [somebody] [up]
    mặc quần áo ấm cho (ai)

    * Các từ tương tự:
    bundled, bundled software, bundler