Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulletin board
/'bʊlətinbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulletin board
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
như notice-board
xem
notice-board
bảng yết thị, bảng thông báo
* Các từ tương tự:
bulletin board system (BBS)
noun
plural ~ boards
[count] US :a board on the wall of a classroom, office, etc., where things (such as written notices or pictures) are put so that they can be seen by many people
Our
teacher
put
our
pictures
up
on
the
bulletin
board
. -
called
also
(
Brit
)
noticeboard
message board
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content