Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulletin
/'bʊlətin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulletin
/ˈbʊlətən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulletin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thông báo, thông cáo
nội san
* Các từ tương tự:
bulletin board
,
bulletin board system (BBS)
noun
plural -tins
[count] a quick announcement from an official source about an important piece of news
The
television
/
radio
program
was
interrupted
for
a
news
bulletin.
We've
just
received
a
(
news
) bulletin:
the
election
has
been
decided
!
a short piece of writing that an organization publishes to give news about itself :newsletter
a
church
bulletin
* Các từ tương tự:
bulletin board
noun
And now, here's a bulletin from the centre court at Wimbledon
message
notice
communication
announcement
communiqu
‚
dispatch
or
despatch
report
account
flash
news
item
newsflash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content