Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bullet-head /'bulithed/  

  • Danh từ
    người đầu tròn
    người ngu đần
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố

    * Các từ tương tự:
    bullet-headed