Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bull's-eye
/'bʊlzai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bull's-eye
/ˈbʊlzˌaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hồng tâm; phát đạn trúng hồng tâm
kẹo bi
* Các từ tương tự:
bull's- eye
noun
plural -eyes
[count] the small circle at the center of a target toward which people throw darts or shoot arrows or bullets - usually singular
Try
to
hit
the
bull's-eye. =
Aim
for
/
at
the
bull's-eye. -
often
used
figuratively
Her
comments
about
our
problems
hit
the
bull's-eye. [=
her
comments
were
exactly
correct
]
a shot that hits the center of a target - usually singular
You
got
/
threw
/
shot
/
scored
a
bull's-eye!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content