Danh từ
chỗ phình, chỗ phồng
cái gì phồng lên trong túi anh ta thế?
(khẩu ngữ) sự tăng nhất thời (về số lượng)
a population bulge
sự tăng dân số nhất thời
Động từ
bulge [out] [with something]
phồng lên
tôi không ăn thêm được chút nào nữa. Bụng tôi đang căn phồng lên đây này.
túi phồng đầy táo