Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    củ (hành, tỏi)
    (cách viết khác light bulb) bóng đèn điện
    a 60-watt light bulb
    một bóng đèn điện 60 oát
    bầu (của nhiệt kế…)

    * Các từ tương tự:
    bulbaceous, bulbar, bulbed, bulbiferous, bulbil, bulbilate, bulbous, bulbously