Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bucolic
/bju:'kɒlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bucolic
/bjuˈkɑːlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thôn dã
bucolic
dances
những vũ điệu thôn dã
* Các từ tương tự:
bucolically
,
bucolics
adjective
literary + formal :of or relating to the country or country life :pastoral
a
charming
bucolic
farmhouse
the
bucolic
English
countryside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content