Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái khóa (thắt lưng, giày…)
    Động từ
    [cài] khóa; khóa chặt
    my belt is looseI didn't buckle it up tightly enough
    thắt lưng tôi bị lỏng, tôi đã không cài chặt
    these shoes buckle at the side
    giày này cài ở một bên
    [làm] oằn
    kim loại cong đi vì sức nóng
    (nghĩa bóng) anh ta bắt đầu oằn lưng vì sức ép của công việc
    buckle down to something
    kiên quyết bắt tay vào việc gì
    chị ta kiên quyết bắt tay vào công việc mới của mình
    buckle somebody in (into) something
    buộc chặt ai vào (một chiếc ghế…) bằng dây đai
    người nhảy dù đã được buộc chặt vào bộ đồ nhảy dù
    buckle [something] on
    buộc bằng khóa vào
    buckle no one's belt
    khóa thắt lưng vào
    thanh gươm buộc lủng lẳng
    buckle to
    (khẩu ngữ)
    nỗ lực, cố gắng nhiều (thường nói về một nhóm người)
    tụi trẻ phải cố gắng nhiều trong khi mẹ chúng nằm viện

    * Các từ tương tự:
    buckler