Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thú vật (thường chỉ những con to và dữ)
    that dog looks like a real brute
    con chó đó trông thực như một con thú dữ
    (đôi khi đùa) kẻ hung ác, kẻ vũ phu
    điều khó khăn; cái bực mình
    this lock's a brute, it just won't open
    cái khóa này bực mình thật, nó không chịu mở ra cho chứ
    Tính từ
    phi lý trí, vũ phu
    brute strength
    sức mạnh vũ phu

    * Các từ tương tự:
    brute-force technique