Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brother-in-law
/'brʌðərinlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brother-in-law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều brothers-in-law)
anh (em) chồng, anh (em) vợ; anh (em) rể
* Các từ tương tự:
brother-in-law
noun
/ˈbrʌðɚrənˌlɑː/ , pl brothers-in-law /ˈbrʌðɚzənˌlɑː/
[count] the brother of your husband or wife
the husband of your sister
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content