Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brook
/brʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brook
/ˈbrʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brook
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
suối
Động từ
(thường dùng với từ phủ định)
chịu, chịu đựng, tha thứ
I
will
not
brook
anyone
interfering
with
my
affairs
tôi sẽ không tha thứ cho bất kỳ ai can thiệp vào công việc của tôi
* Các từ tương tự:
Brooker
,
Brookings model
,
brooklet
verb
brooks; brooked; brooking
[+ obj] :to allow (something) to exist or happen - usually used with no
Their
coach
brooks
[=
tolerates
]
no
disagreement
.
a
government
that
brooks
no
criticism
noun
plural brooks
[count] :a small stream
a
babbling
brook
noun
The river is fed by numerous brooks from every part of the country
stream
rivulet
run
runnel
rill
US
and
Canadian
and
Australian
and
New
Zealand
creek
No
Eng
dialect
beck
gill
or
ghyll
Scots
burn
verb
She runs the business in her own way and brooks no interference from anyone
endure
tolerate
stand
abide
put
up
with
suffer
allow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content