Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồng thanh
    màu đồng thanh (nâu đỏ)
    tác phẩm nghệ thuật bằng đồng thanh
    huy chương đồng
    Động từ
    làm sạm màu đồng thanh
    một khuôn mặt sạm nắng
    Tính từ
    bằng đồng thanh; có màu đồng thanh

    * Các từ tương tự:
    Bronze Age, bronze medal, bronzer