Danh từ
    
    đồng thanh
    
    màu đồng thanh (nâu đỏ)
    
    tác phẩm nghệ thuật bằng đồng thanh
    
    huy chương đồng
    
    Động từ
    
    làm sạm màu đồng thanh
    
    
    
    một khuôn mặt sạm nắng
    
    Tính từ
    
    bằng đồng thanh; có màu đồng thanh
    
 
                
