Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (từ Mỹ) nướng; được nướng (thịt)
    thịt gà nướng
    hun nóng; nóng lên dữ
    ngồi sưởi nắng
    một ngày nóng dữ; một ngày nóng như thiêu

    * Các từ tương tự:
    broiler