Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brindle
/'brindl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)
* Các từ tương tự:
brindled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content