Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    của hối lộ, vật hối lộ
    give bribe
    hối lộ
    take bribe
    ăn hối lộ
    Động từ
    hối lộ
    một nhân chứng được hối lộ để đưa ra bằng chứng giả
    bribe one's way into (out of) something, past somebody
    qua được bằng cách hối lộ
    nó đút tiền cho lính gác và đi thoát
    bribe somebody into doing something
    hối lộ ai để người ấy làm việc gì đó

    * Các từ tương tự:
    bribee, briber, bribery, bribetaker