Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gió nhẹ;(địa lý) gió brizơ
    (từ Mỹ, khẩu ngữ) việc dễ làm, việc ngon ơ
    some people think learning to drive is a breeze
    một số người nghĩ rằng học lái xe là một việc dễ làm
    (Anh, khẩu ngữ) cuộc cãi cọ ồn ào
    shoot the breeze
    xem shoot
    Động từ
    breeze along, in, out…
    đi thung dung theo hướng nào đó
    look who's just breeze in!
    xem ai vừa thung dung đi vào thế!
    nó sống thung dung không bao giờ lo âu về chuyện gì cả

    * Các từ tương tự:
    breeze-block, breezeway