Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự sinh sản
    the breeding season
    mùa sinh sản
    sự gây giống; sự chăn nuôi
    sự giáo dục; phong cách đẹp
    a man of good breeding
    một người đàn ông có phong cách đẹp

    * Các từ tương tự:
    breeding-ground