Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breathtaking
/'breθ,teikiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breathtaking
/ˈbrɛɵˌteɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm nức lòng
a
breathtaking
view
quang cảnh làm nức lòng
her
beauty
is
breathtaking
sắc đẹp cô nàng làm xiêu lòng
* Các từ tương tự:
breathtakingly
adjective
[more ~; most ~]
very exciting :thrilling
The
train
raced
past
with
breathtaking
speed
.
They
gave
a
breathtaking
performance
.
The
view
of
the
mountains
was
breathtaking.
a
scene
of
breathtaking
beauty
very great or surprising
his
breathtaking
ignorance
The
scope
of
the
error
is
breathtaking.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content