Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breathtaking /'breθ,teikiŋ/  

  • Tính từ
    làm nức lòng
    a breathtaking view
    quang cảnh làm nức lòng
    her beauty is breathtaking
    sắc đẹp cô nàng làm xiêu lòng

    * Các từ tương tự:
    breathtakingly